| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        TKTA-00001
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 2 | 
                        TKTA-00002
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 3 | 
                        TKTA-00003
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 4 | 
                        TKTA-00014
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 5 | 
                        TKTA-00015
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 6 | 
                        TKTA-00016
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 7 | 
                        TKTA-00017
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 8 | 
                        TKTA-00018
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 9 | 
                        TKTA-00019
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 10 | 
                        TKTA-00020
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			 |