| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | | | | 45000 | |
| 2 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | | | | 45000 | |
| 3 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | | | | 45000 | |
| 4 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | | | | 45000 | |
| 5 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | | | | 45000 | |
| 6 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | | | | 45000 | |
| 7 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | | | | 45000 | |
| 8 |
| | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | | | | 45000 | |
| 9 |
| | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | | | | 35000 | |
| 10 |
| | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | | | | 35000 | |
|