Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TKTA-00027
| CÁI NGỌC DUY ANH | Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành Động từ tiếng anh | Giáo dục | H. | 2007 | 10600 | 4(A) |
2 |
TKTA-00163
| CÙ THỊ THU THUỶ | Ôn luyện kiến thức tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2010 | 20000 | 4(A) |
3 |
TKTA-00164
| CÙ THỊ THU THUỶ | Ôn luyện kiến thức tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2010 | 20000 | 4(A) |
4 |
TKTA-00151
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) |
5 |
TKTA-00152
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) |
6 |
TKTA-00153
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) |
7 |
TKTA-00154
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) |
8 |
TKTA-00071
| ĐỖ BÍCH HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 25500 | 4(A) |
9 |
TKTA-00072
| ĐỖ BÍCH HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 25500 | 4(A) |
10 |
TKTA-00082
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 14000 | 4(A) |
11 |
TKTA-00083
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 14000 | 4(A) |
12 |
TKTA-00084
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
13 |
TKTA-00085
| ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
14 |
TKTA-00066
| HOÀNG THỊ XUÂN | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 23000 | 4(A) |
15 |
TKTA-00157
| HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | Bồi dưỡng HSG tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2011 | 38800 | 4(A) |
16 |
TKTA-00158
| HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | Bồi dưỡng HSG tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2011 | 38800 | 4(A) |
17 |
TKTA-00102
| HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 30000 | 4(A) |
18 |
TKTA-00103
| HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 30000 | 4(A) |
19 |
TKTA-00120
| HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 32000 | 4(A) |
20 |
TKTA-00121
| HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 32000 | 4(A) |
21 |
TKTA-00116
| LÊ ĐẠI KHOA | Chuyên đề tiếng anh 8 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) |
22 |
TKTA-00117
| LÊ ĐẠI KHOA | Chuyên đề tiếng anh 8 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) |
23 |
TKTA-00091
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) |
24 |
TKTA-00092
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) |
25 |
TKTA-00136
| LƯU VĂN THIÊN | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 21000 | 4(A) |
26 |
TKTA-00137
| LÊ THỊ ÁI LIÊN | Chuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) |
27 |
TKTA-00138
| LÊ THỊ ÁI LIÊN | Chuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) |
28 |
TKTA-00073
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) |
29 |
TKTA-00074
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) |
30 |
TKTA-00075
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) |
31 |
TKTA-00076
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) |
32 |
TKTA-00077
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) |
33 |
TKTA-00078
| LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) |
34 |
TKTA-00081
| LẠI VĂN CHẤM | Học tốt tiếng anh 7 | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 18500 | 4(A) |
35 |
TKTA-00049
| LẠI VĂN CHẤM | Học tốt tiếng anh 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 10000 | 4(A) |
36 |
TKTA-00050
| MAI LAN HƯƠNG | Bài tập tiếng anh 9 | Nxb Tp.HCM | Tp.HCM | 2006 | 18000 | 4(A) |
37 |
TKTA-00051
| NGUYỄN THỊ CHI | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | Đại học Quốc Gia | H. | 2005 | 17000 | 4(A) |
38 |
TKTA-00055
| NGUYỄN QUỐC TUẤN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 4(A) |
39 |
TKTA-00056
| NGUYỄN QUỐC TUẤN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 4(A) |
40 |
TKTA-00057
| NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 12500 | 4(A) |
41 |
TKTA-00058
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | 10000 | 4(A) |
42 |
TKTA-00059
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | 10000 | 4(A) |
43 |
TKTA-00060
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
44 |
TKTA-00061
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
45 |
TKTA-00062
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
46 |
TKTA-00063
| NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) |
47 |
TKTA-00053
| NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | Tiếng anh cơ bản và nâng cao | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 15000 | 4(A) |
48 |
TKTA-00025
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Học tốt ngữ pháp tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
49 |
TKTA-00026
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Học tốt ngữ pháp tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
50 |
TKTA-00001
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
51 |
TKTA-00002
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
52 |
TKTA-00003
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
53 |
TKTA-00004
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
54 |
TKTA-00005
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
55 |
TKTA-00006
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
56 |
TKTA-00007
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
57 |
TKTA-00008
| NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
58 |
TKTA-00009
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
59 |
TKTA-00010
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
60 |
TKTA-00011
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
61 |
TKTA-00012
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
62 |
TKTA-00013
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
63 |
TKTA-00014
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
64 |
TKTA-00015
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
65 |
TKTA-00016
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
66 |
TKTA-00017
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
67 |
TKTA-00018
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
68 |
TKTA-00019
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
69 |
TKTA-00020
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
70 |
TKTA-00021
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
71 |
TKTA-00022
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
72 |
TKTA-00023
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
73 |
TKTA-00024
| NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) |
74 |
TKTA-00107
| NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Đại học sư phạm | H. | 2004 | 19000 | 4(A) |
75 |
TKTA-00132
| NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 19400 | 4(A) |
76 |
TKTA-00159
| NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) |
77 |
TKTA-00160
| NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) |
78 |
TKTA-00161
| NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) |
79 |
TKTA-00162
| NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) |
80 |
TKTA-00166
| NGUYỄN THỊ CHI | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Đại học Quốc Gia | H. | 2019 | 25000 | 4(A) |
81 |
TKTA-00148
| NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 17000 | 4(A) |
82 |
TKTA-00149
| NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 25000 | 4(A) |
83 |
TKTA-00150
| NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 25000 | 4(A) |
84 |
TKTA-00069
| NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 4(A) |
85 |
TKTA-00070
| NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 4(A) |
86 |
TKTA-00089
| NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 40000 | 4(A) |
87 |
TKTA-00090
| NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 40000 | 4(A) |
88 |
TKTA-00095
| NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | 4(A) |
89 |
TKTA-00098
| NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 22000 | 4(A) |
90 |
TKTA-00099
| NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 22000 | 4(A) |
91 |
TKTA-00110
| NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 4(A) |
92 |
TKTA-00111
| NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 4(A) |
93 |
TKTA-00135
| NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 17500 | 4(A) |
94 |
TKTA-00122
| PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 25800 | 4(A) |
95 |
TKTA-00123
| PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 25800 | 4(A) |
96 |
TKTA-00096
| PHẠM THANH MỸ | Luyện tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 11000 | 4(A) |
97 |
TKTA-00155
| PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 18600 | 4(A) |
98 |
TKTA-00156
| PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 18600 | 4(A) |
99 |
TKTA-00045
| PHAN HÀ | Một số quy luật về việc bỏ dấu trọng tâm trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2006 | 7900 | 4(A) |
100 |
TKTA-00028
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
101 |
TKTA-00029
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
102 |
TKTA-00030
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
103 |
TKTA-00031
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
104 |
TKTA-00032
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
105 |
TKTA-00033
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
106 |
TKTA-00034
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
107 |
TKTA-00035
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
108 |
TKTA-00036
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
109 |
TKTA-00037
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
110 |
TKTA-00038
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
111 |
TKTA-00039
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
112 |
TKTA-00040
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
113 |
TKTA-00041
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
114 |
TKTA-00042
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
115 |
TKTA-00043
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
116 |
TKTA-00044
| SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) |
117 |
TKTA-00100
| TỨ ANH | Hướng dẫn học tiếng anh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2009 | 22000 | 4(A) |
118 |
TKTA-00101
| TỨ ANH | Hướng dẫn học tiếng anh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2009 | 22000 | 4(A) |
119 |
TKTA-00112
| THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 4(A) |
120 |
TKTA-00113
| THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 4(A) |
121 |
TKTA-00127
| THUÝ ÁI | Các dạng bài kiểm tra tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | 4(A) |
122 |
TKTA-00064
| THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | 4(A) |
123 |
TKTA-00065
| THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | 4(A) |
124 |
TKTA-00128
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | 4(A) |
125 |
TKTA-00129
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | 4(A) |
126 |
TKTA-00130
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | 4(A) |
127 |
TKTA-00131
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | 4(A) |
128 |
TKTA-00143
| TRƯƠNG VÂN ÁNH | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 20000 | 4(A) |
129 |
TKTA-00144
| TRƯƠNG VÂN ÁNH | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 20000 | 4(A) |
130 |
TKTA-00126
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Bài tập kiểm tra và ôn tập tiếng anh 9 Ngữ âm | Giáo dục | H. | 2007 | 10900 | 4(A) |
131 |
TKTA-00134
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Bài tập thực hành tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 31000 | 4(A) |
132 |
TKTA-00167
| TRẦN VUI | English for mathematics Tiếng anh cho toán | Giáo dục | H. | 2012 | 38000 | 4(A) |
133 |
TKTA-00168
| TRẦN VUI | English for mathematics Tiếng anh cho toán | Giáo dục | H. | 2012 | 38000 | 4(A) |
134 |
TKTA-00079
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) |
135 |
TKTA-00080
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) |
136 |
TKTA-00088
| TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) |
137 |
TKTA-00093
| TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN | Chuyên đề tiếng anh 7 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 4(A) |
138 |
TKTA-00094
| TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN | Chuyên đề tiếng anh 7 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 4(A) |
139 |
TKTA-00097
| VÕ NGỌC BÍCH | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2012 | 48000 | 4(A) |
140 |
TKTA-00114
| VŨ HOÀNG KIM | Chuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 4(A) |
141 |
TKTA-00115
| VŨ HOÀNG KIM | Chuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 4(A) |
142 |
TKTA-00104
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 27800 | 4(A) |
143 |
TKTA-00105
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 27800 | 4(A) |
144 |
TKTA-00106
| VÕ THỊ THUÝ ANH | Bài tập bổ sung tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 4(A) |
145 |
TKTA-00124
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | 4(A) |
146 |
TKTA-00125
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 4(A) |
147 |
TKTA-00118
| VÕ NGỌC BÍCH | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 22000 | 4(A) |
148 |
TKTA-00119
| VÕ NGỌC BÍCH | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 22000 | 4(A) |
149 |
TKTA-00165
| VƯƠNG THỊ NGÂN | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Đại học Quốc Gia | H. | 2014 | 29500 | 4(A) |
150 |
TKTA-00145
| VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) |
151 |
TKTA-00146
| VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) |
152 |
TKTA-00147
| VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) |
153 |
TKTA-00139
| VÕ NGỌC BÍCH | Chuyên đề tiếng anh 9 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) |
154 |
TKTA-00140
| VÕ NGỌC BÍCH | Chuyên đề tiếng anh 9 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) |
155 |
TKTA-00141
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 28900 | 4(A) |
156 |
TKTA-00142
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 28900 | 4(A) |
157 |
TKTA-00133
| VŨ THỊ LỢI | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 16300 | 4(A) |
158 |
TKTA-00108
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 11000 | 4(A) |
159 |
TKTA-00109
| VŨ THỊ LAN | Hướng dẫn tự học tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 18500 | 4(A) |
160 |
TKTA-00046
| VĨNH BÁ | Bài tập thực hành tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 12000 | 4(A) |
161 |
TKTA-00047
| VŨ THỊ HẰNG | Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9100 | 4(A) |
162 |
TKTA-00048
| VŨ THỊ HẰNG | Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9100 | 4(A) |
163 |
TKTA-00054
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11000 | 4(A) |
164 |
TKTA-00067
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 26100 | 4(A) |
165 |
TKTA-00068
| VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 26100 | 4(A) |
166 |
TKTA-00086
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 4(A) |
167 |
TKTA-00087
| VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 4(A) |
168 |
TKTA-00052
| XUÂN BÁ | Bài tập luyện viết tiếng anh | Thế giới | H. | 2002 | 24000 | 4(A) |