TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG THCS CẨM LA
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 TKTA-00027 CÁI NGỌC DUY ANHChuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành Động từ tiếng anhGiáo dụcH.2007106004(A)
2 TKTA-00163 CÙ THỊ THU THUỶÔn luyện kiến thức tiếng anh THCSGiáo dụcH.2010200004(A)
3 TKTA-00164 CÙ THỊ THU THUỶÔn luyện kiến thức tiếng anh THCSGiáo dụcH.2010200004(A)
4 TKTA-00151 ĐẶNG HIỆP GIANGBài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2011157004(A)
5 TKTA-00152 ĐẶNG HIỆP GIANGBài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2011157004(A)
6 TKTA-00153 ĐẶNG HIỆP GIANGBài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2011157004(A)
7 TKTA-00154 ĐẶNG HIỆP GIANGBài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2011157004(A)
8 TKTA-00071 ĐỖ BÍCH HÀTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6Giáo dụcH.2009255004(A)
9 TKTA-00072 ĐỖ BÍCH HÀTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6Giáo dụcH.2009255004(A)
10 TKTA-00082 ĐẶNG HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1Giáo dụcH.2011140004(A)
11 TKTA-00083 ĐẶNG HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1Giáo dụcH.2011140004(A)
12 TKTA-00084 ĐẶNG HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2Giáo dụcH.2012160004(A)
13 TKTA-00085 ĐẶNG HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2Giáo dụcH.2012160004(A)
14 TKTA-00066 HOÀNG THỊ XUÂNLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6Giáo dụcH.2010230004(A)
15 TKTA-00157 HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊNBồi dưỡng HSG tiếng anh THCSGiáo dụcH.2011388004(A)
16 TKTA-00158 HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊNBồi dưỡng HSG tiếng anh THCSGiáo dụcH.2011388004(A)
17 TKTA-00102 HOÀNG THỊ XUÂN HOALuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7Giáo dụcH.2010300004(A)
18 TKTA-00103 HOÀNG THỊ XUÂN HOALuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7Giáo dụcH.2010300004(A)
19 TKTA-00120 HOÀNG THỊ XUÂN HOALuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8Giáo dụcH.2010320004(A)
20 TKTA-00121 HOÀNG THỊ XUÂN HOALuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8Giáo dụcH.2010320004(A)
21 TKTA-00116 LÊ ĐẠI KHOAChuyên đề tiếng anh 8 Ngữ phápGiáo dụcH.2009215004(A)
22 TKTA-00117 LÊ ĐẠI KHOAChuyên đề tiếng anh 8 Ngữ phápGiáo dụcH.2009215004(A)
23 TKTA-00091 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009190004(A)
24 TKTA-00092 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009190004(A)
25 TKTA-00136 LƯU VĂN THIÊNCác dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 9Giáo dụcH.2011210004(A)
26 TKTA-00137 LÊ THỊ ÁI LIÊNChuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009190004(A)
27 TKTA-00138 LÊ THỊ ÁI LIÊNChuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009190004(A)
28 TKTA-00073 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2010250004(A)
29 TKTA-00074 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2010250004(A)
30 TKTA-00075 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2010250004(A)
31 TKTA-00076 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Ngữ phápGiáo dụcH.2010185004(A)
32 TKTA-00077 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Ngữ phápGiáo dụcH.2010185004(A)
33 TKTA-00078 LƯU VĂN THIÊNChuyên đề tiếng anh 6 Ngữ phápGiáo dụcH.2010185004(A)
34 TKTA-00081 LẠI VĂN CHẤMHọc tốt tiếng anh 7Nxb Thanh niênH.2007185004(A)
35 TKTA-00049 LẠI VĂN CHẤMHọc tốt tiếng anh 6Nxb Đà NẵngĐà Nẵng2006100004(A)
36 TKTA-00050 MAI LAN HƯƠNGBài tập tiếng anh 9Nxb Tp.HCMTp.HCM2006180004(A)
37 TKTA-00051 NGUYỄN THỊ CHIÔn tập và kiểm tra tiếng anh 9Đại học Quốc GiaH.2005170004(A)
38 TKTA-00055 NGUYỄN QUỐC TUẤNCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6Giáo dụcH.2006130004(A)
39 TKTA-00056 NGUYỄN QUỐC TUẤNCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6Giáo dụcH.2006130004(A)
40 TKTA-00057 NGUYỄN THỊ CHIBài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6Giáo dụcH.2003125004(A)
41 TKTA-00058 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1Giáo dụcH.2010100004(A)
42 TKTA-00059 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1Giáo dụcH.2010100004(A)
43 TKTA-00060 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1Giáo dụcH.2012160004(A)
44 TKTA-00061 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1Giáo dụcH.2012160004(A)
45 TKTA-00062 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2Giáo dụcH.2012160004(A)
46 TKTA-00063 NGUYỄN HIỆP GIANGTự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2Giáo dụcH.2012160004(A)
47 TKTA-00053 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNGTiếng anh cơ bản và nâng caoĐại học sư phạmH.2003150004(A)
48 TKTA-00025 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUHọc tốt ngữ pháp tiếng anhĐại học sư phạmH.2012450004(A)
49 TKTA-00026 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUHọc tốt ngữ pháp tiếng anhĐại học sư phạmH.2012450004(A)
50 TKTA-00001 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 1Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
51 TKTA-00002 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 1Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
52 TKTA-00003 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 1Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
53 TKTA-00004 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 1Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
54 TKTA-00005 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 2Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
55 TKTA-00006 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 2Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
56 TKTA-00007 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 2Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
57 TKTA-00008 NGUYÊN PHẠMVui học từ vựng tiếng anh tập 2Văn hoá - Thông tinH.2012450004(A)
58 TKTA-00009 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuậtGiáo dụcH.2012450004(A)
59 TKTA-00010 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuậtGiáo dụcH.2012450004(A)
60 TKTA-00011 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuậtGiáo dụcH.2012450004(A)
61 TKTA-00012 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuậtGiáo dụcH.2012450004(A)
62 TKTA-00013 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiệnGiáo dụcH.2012450004(A)
63 TKTA-00014 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiệnGiáo dụcH.2012450004(A)
64 TKTA-00015 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiệnGiáo dụcH.2012450004(A)
65 TKTA-00016 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiệnGiáo dụcH.2012450004(A)
66 TKTA-00017 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thìGiáo dụcH.2012450004(A)
67 TKTA-00018 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thìGiáo dụcH.2012450004(A)
68 TKTA-00019 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thìGiáo dụcH.2012450004(A)
69 TKTA-00020 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thìGiáo dụcH.2012450004(A)
70 TKTA-00021 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từGiáo dụcH.2012450004(A)
71 TKTA-00022 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từGiáo dụcH.2012450004(A)
72 TKTA-00023 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từGiáo dụcH.2012450004(A)
73 TKTA-00024 NGUYỄN PHƯƠNG SỬUThực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từGiáo dụcH.2012450004(A)
74 TKTA-00107 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNGCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8Đại học sư phạmH.2004190004(A)
75 TKTA-00132 NGUYỄN THỊ CHIBài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9Giáo dụcH.2005194004(A)
76 TKTA-00159 NGUYỄN HỮU CHẤNNgữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1Giáo dụcH.2012365004(A)
77 TKTA-00160 NGUYỄN HỮU CHẤNNgữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1Giáo dụcH.2012365004(A)
78 TKTA-00161 NGUYỄN HỮU CHẤNNgữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1Giáo dụcH.2012365004(A)
79 TKTA-00162 NGUYỄN HỮU CHẤNNgữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1Giáo dụcH.2012365004(A)
80 TKTA-00166 NGUYỄN THỊ CHILuyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anhĐại học Quốc GiaH.2019250004(A)
81 TKTA-00148 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANGTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2009170004(A)
82 TKTA-00149 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANGTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2012250004(A)
83 TKTA-00150 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANGTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9Giáo dụcH.2012250004(A)
84 TKTA-00069 NGUYỄN KIM HIỀNKiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6Giáo dụcH.2011200004(A)
85 TKTA-00070 NGUYỄN KIM HIỀNKiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6Giáo dụcH.2011200004(A)
86 TKTA-00089 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNGTài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7Giáo dụcH.2010400004(A)
87 TKTA-00090 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNGTài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7Giáo dụcH.2010400004(A)
88 TKTA-00095 NGUYỄN THỊ CHIBài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7Giáo dụcH.2003147004(A)
89 TKTA-00098 NGUYỄN KIM HIỀNKiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7Giáo dụcH.2011220004(A)
90 TKTA-00099 NGUYỄN KIM HIỀNKiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7Giáo dụcH.2011220004(A)
91 TKTA-00110 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNGTài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8Giáo dụcH.2010370004(A)
92 TKTA-00111 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNGTài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8Giáo dụcH.2010370004(A)
93 TKTA-00135 NGUYỄN KIM HIỀNKiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 9Giáo dụcH.2008175004(A)
94 TKTA-00122 PHẠM TRỌNG ĐẠTBồi dưỡng tiếng anh lớp 8Giáo dụcH.2008258004(A)
95 TKTA-00123 PHẠM TRỌNG ĐẠTBồi dưỡng tiếng anh lớp 8Giáo dụcH.2008258004(A)
96 TKTA-00096 PHẠM THANH MỸLuyện tập tiếng anh 7Giáo dụcH.2003110004(A)
97 TKTA-00155 PHẠM TRỌNG ĐẠTBồi dưỡng tiếng anh lớp 9Giáo dụcH.2009186004(A)
98 TKTA-00156 PHẠM TRỌNG ĐẠTBồi dưỡng tiếng anh lớp 9Giáo dụcH.2009186004(A)
99 TKTA-00045 PHAN HÀMột số quy luật về việc bỏ dấu trọng tâm trong tiếng anhGiáo dụcH.200679004(A)
100 TKTA-00028 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
101 TKTA-00029 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
102 TKTA-00030 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
103 TKTA-00031 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
104 TKTA-00032 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
105 TKTA-00033 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
106 TKTA-00034 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
107 TKTA-00035 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
108 TKTA-00036 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
109 TKTA-00037 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
110 TKTA-00038 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
111 TKTA-00039 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
112 TKTA-00040 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
113 TKTA-00041 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
114 TKTA-00042 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
115 TKTA-00043 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
116 TKTA-00044 SONG PHÚCBí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anhGiáo dụcH.2012350004(A)
117 TKTA-00100 TỨ ANHHướng dẫn học tiếng anh lớp 7Giáo dụcH.2009220004(A)
118 TKTA-00101 TỨ ANHHướng dẫn học tiếng anh lớp 7Giáo dụcH.2009220004(A)
119 TKTA-00112 THIÊN HƯƠNGÔn luyện ngữ pháp tiếng anh 8Giáo dụcH.2006125004(A)
120 TKTA-00113 THIÊN HƯƠNGÔn luyện ngữ pháp tiếng anh 8Giáo dụcH.2006125004(A)
121 TKTA-00127 THUÝ ÁICác dạng bài kiểm tra tiếng anh 9Giáo dụcH.200575004(A)
122 TKTA-00064 THIÊN HƯƠNGÔn luyện ngữ pháp tiếng anh 6Giáo dụcH.2009125004(A)
123 TKTA-00065 THIÊN HƯƠNGÔn luyện ngữ pháp tiếng anh 6Giáo dụcH.2009125004(A)
124 TKTA-00128 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮTuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9Giáo dụcH.200665004(A)
125 TKTA-00129 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮTuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9Giáo dụcH.200665004(A)
126 TKTA-00130 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮTuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9Giáo dụcH.2008130004(A)
127 TKTA-00131 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮTuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9Giáo dụcH.2008130004(A)
128 TKTA-00143 TRƯƠNG VÂN ÁNHÔn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9Giáo dụcH.2012200004(A)
129 TKTA-00144 TRƯƠNG VÂN ÁNHÔn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9Giáo dụcH.2012200004(A)
130 TKTA-00126 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮBài tập kiểm tra và ôn tập tiếng anh 9 Ngữ âmGiáo dụcH.2007109004(A)
131 TKTA-00134 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮBài tập thực hành tiếng anh 9Giáo dụcH.2012310004(A)
132 TKTA-00167 TRẦN VUIEnglish for mathematics Tiếng anh cho toánGiáo dụcH.2012380004(A)
133 TKTA-00168 TRẦN VUIEnglish for mathematics Tiếng anh cho toánGiáo dụcH.2012380004(A)
134 TKTA-00079 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮSổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6Giáo dụcH.2011160004(A)
135 TKTA-00080 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮSổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6Giáo dụcH.2011160004(A)
136 TKTA-00088 TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮSổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 7Giáo dụcH.2011160004(A)
137 TKTA-00093 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LANChuyên đề tiếng anh 7 Ngữ phápGiáo dụcH.2009210004(A)
138 TKTA-00094 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LANChuyên đề tiếng anh 7 Ngữ phápGiáo dụcH.2009210004(A)
139 TKTA-00097 VÕ NGỌC BÍCHTrọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 7Giáo dụcH.2012480004(A)
140 TKTA-00114 VŨ HOÀNG KIMChuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009200004(A)
141 TKTA-00115 VŨ HOÀNG KIMChuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểuGiáo dụcH.2009200004(A)
142 TKTA-00104 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7Giáo dụcH.2011278004(A)
143 TKTA-00105 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7Giáo dụcH.2011278004(A)
144 TKTA-00106 VÕ THỊ THUÝ ANHBài tập bổ sung tiếng anh 8Giáo dụcH.2004160004(A)
145 TKTA-00124 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9Giáo dụcH.2005200004(A)
146 TKTA-00125 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9Giáo dụcH.2005160004(A)
147 TKTA-00118 VÕ NGỌC BÍCHMở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8Giáo dụcH.2008220004(A)
148 TKTA-00119 VÕ NGỌC BÍCHMở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8Giáo dụcH.2008220004(A)
149 TKTA-00165 VƯƠNG THỊ NGÂNHướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn tiếng anhĐại học Quốc GiaH.2014295004(A)
150 TKTA-00145 VŨ THỊ LỢITự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9Giáo dụcH.2009130004(A)
151 TKTA-00146 VŨ THỊ LỢITự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9Giáo dụcH.2009130004(A)
152 TKTA-00147 VŨ THỊ LỢITự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9Giáo dụcH.2009130004(A)
153 TKTA-00139 VÕ NGỌC BÍCHChuyên đề tiếng anh 9 Ngữ phápGiáo dụcH.2009215004(A)
154 TKTA-00140 VÕ NGỌC BÍCHChuyên đề tiếng anh 9 Ngữ phápGiáo dụcH.2009215004(A)
155 TKTA-00141 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9Giáo dụcH.2011289004(A)
156 TKTA-00142 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9Giáo dụcH.2011289004(A)
157 TKTA-00133 VŨ THỊ LỢIBài tập trắc nghiệm tiếng anh 9Giáo dụcH.2006163004(A)
158 TKTA-00108 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8Giáo dụcH.2004110004(A)
159 TKTA-00109 VŨ THỊ LANHướng dẫn tự học tiếng anh 8Giáo dụcH.2006185004(A)
160 TKTA-00046 VĨNH BÁBài tập thực hành tiếng anhĐại học sư phạmH.2003120004(A)
161 TKTA-00047 VŨ THỊ HẰNGRèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2Giáo dụcH.200691004(A)
162 TKTA-00048 VŨ THỊ HẰNGRèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2Giáo dụcH.200691004(A)
163 TKTA-00054 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 6Giáo dụcH.2002110004(A)
164 TKTA-00067 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6Giáo dụcH.2011261004(A)
165 TKTA-00068 VÕ NGỌC BÍCHHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6Giáo dụcH.2011261004(A)
166 TKTA-00086 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7Giáo dụcH.2003130004(A)
167 TKTA-00087 VĨNH BÁNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7Giáo dụcH.2003130004(A)
168 TKTA-00052 XUÂN BÁBài tập luyện viết tiếng anhThế giớiH.2002240004(A)