| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        TKTA-00027
                     | CÁI NGỌC DUY ANH | Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành Động từ tiếng anh | Giáo dục | H. | 2007 | 10600 | 4(A) | 
		
			| 2 | 
                        TKTA-00163
                     | CÙ THỊ THU THUỶ | Ôn luyện kiến thức tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2010 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 3 | 
                        TKTA-00164
                     | CÙ THỊ THU THUỶ | Ôn luyện kiến thức tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2010 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 4 | 
                        TKTA-00151
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) | 
		
			| 5 | 
                        TKTA-00152
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) | 
		
			| 6 | 
                        TKTA-00153
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) | 
		
			| 7 | 
                        TKTA-00154
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 15700 | 4(A) | 
		
			| 8 | 
                        TKTA-00071
                     | ĐỖ BÍCH HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 25500 | 4(A) | 
		
			| 9 | 
                        TKTA-00072
                     | ĐỖ BÍCH HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 25500 | 4(A) | 
		
			| 10 | 
                        TKTA-00082
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 14000 | 4(A) | 
		
			| 11 | 
                        TKTA-00083
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 14000 | 4(A) | 
		
			| 12 | 
                        TKTA-00084
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 13 | 
                        TKTA-00085
                     | ĐẶNG HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 7 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 14 | 
                        TKTA-00066
                     | HOÀNG THỊ XUÂN | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 23000 | 4(A) | 
		
			| 15 | 
                        TKTA-00157
                     | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | Bồi dưỡng HSG tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2011 | 38800 | 4(A) | 
		
			| 16 | 
                        TKTA-00158
                     | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | Bồi dưỡng HSG tiếng anh THCS | Giáo dục | H. | 2011 | 38800 | 4(A) | 
		
			| 17 | 
                        TKTA-00102
                     | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 30000 | 4(A) | 
		
			| 18 | 
                        TKTA-00103
                     | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 30000 | 4(A) | 
		
			| 19 | 
                        TKTA-00120
                     | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 32000 | 4(A) | 
		
			| 20 | 
                        TKTA-00121
                     | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 32000 | 4(A) | 
		
			| 21 | 
                        TKTA-00116
                     | LÊ ĐẠI KHOA | Chuyên đề tiếng anh 8 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) | 
		
			| 22 | 
                        TKTA-00117
                     | LÊ ĐẠI KHOA | Chuyên đề tiếng anh 8 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) | 
		
			| 23 | 
                        TKTA-00091
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) | 
		
			| 24 | 
                        TKTA-00092
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 7 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) | 
		
			| 25 | 
                        TKTA-00136
                     | LƯU VĂN THIÊN | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 21000 | 4(A) | 
		
			| 26 | 
                        TKTA-00137
                     | LÊ THỊ ÁI LIÊN | Chuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) | 
		
			| 27 | 
                        TKTA-00138
                     | LÊ THỊ ÁI LIÊN | Chuyên đề tiếng anh 9 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | 4(A) | 
		
			| 28 | 
                        TKTA-00073
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 29 | 
                        TKTA-00074
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 30 | 
                        TKTA-00075
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2010 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 31 | 
                        TKTA-00076
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) | 
		
			| 32 | 
                        TKTA-00077
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) | 
		
			| 33 | 
                        TKTA-00078
                     | LƯU VĂN THIÊN | Chuyên đề tiếng anh 6 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2010 | 18500 | 4(A) | 
		
			| 34 | 
                        TKTA-00081
                     | LẠI VĂN CHẤM | Học tốt tiếng anh 7 | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 18500 | 4(A) | 
		
			| 35 | 
                        TKTA-00049
                     | LẠI VĂN CHẤM | Học tốt tiếng anh 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 10000 | 4(A) | 
		
			| 36 | 
                        TKTA-00050
                     | MAI LAN HƯƠNG | Bài tập tiếng anh 9 | Nxb Tp.HCM | Tp.HCM | 2006 | 18000 | 4(A) | 
		
			| 37 | 
                        TKTA-00051
                     | NGUYỄN THỊ CHI | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | Đại học Quốc Gia | H. | 2005 | 17000 | 4(A) | 
		
			| 38 | 
                        TKTA-00055
                     | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 39 | 
                        TKTA-00056
                     | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 40 | 
                        TKTA-00057
                     | NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 12500 | 4(A) | 
		
			| 41 | 
                        TKTA-00058
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | 10000 | 4(A) | 
		
			| 42 | 
                        TKTA-00059
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | 10000 | 4(A) | 
		
			| 43 | 
                        TKTA-00060
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 44 | 
                        TKTA-00061
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 45 | 
                        TKTA-00062
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 46 | 
                        TKTA-00063
                     | NGUYỄN HIỆP GIANG | Tự luyện Olympic tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 47 | 
                        TKTA-00053
                     | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | Tiếng anh cơ bản và nâng cao | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 15000 | 4(A) | 
		
			| 48 | 
                        TKTA-00025
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Học tốt ngữ pháp tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 49 | 
                        TKTA-00026
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Học tốt ngữ pháp tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 50 | 
                        TKTA-00001
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 51 | 
                        TKTA-00002
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 52 | 
                        TKTA-00003
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 53 | 
                        TKTA-00004
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 1 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 54 | 
                        TKTA-00005
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 55 | 
                        TKTA-00006
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 56 | 
                        TKTA-00007
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 57 | 
                        TKTA-00008
                     | NGUYÊN PHẠM | Vui học từ vựng tiếng anh tập 2 | Văn hoá - Thông tin | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 58 | 
                        TKTA-00009
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 59 | 
                        TKTA-00010
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 60 | 
                        TKTA-00011
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 61 | 
                        TKTA-00012
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Bị động và tường thuật | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 62 | 
                        TKTA-00013
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 63 | 
                        TKTA-00014
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 64 | 
                        TKTA-00015
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 65 | 
                        TKTA-00016
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Câu điều kiện | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 66 | 
                        TKTA-00017
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 67 | 
                        TKTA-00018
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 68 | 
                        TKTA-00019
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 69 | 
                        TKTA-00020
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Cách dùng thì | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 70 | 
                        TKTA-00021
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 71 | 
                        TKTA-00022
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 72 | 
                        TKTA-00023
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 73 | 
                        TKTA-00024
                     | NGUYỄN PHƯƠNG SỬU | Thực hành ngữ pháp tiếng anh Chuyên đề Giới từ | Giáo dục | H. | 2012 | 45000 | 4(A) | 
		
			| 74 | 
                        TKTA-00107
                     | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Đại học sư phạm | H. | 2004 | 19000 | 4(A) | 
		
			| 75 | 
                        TKTA-00132
                     | NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 19400 | 4(A) | 
		
			| 76 | 
                        TKTA-00159
                     | NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) | 
		
			| 77 | 
                        TKTA-00160
                     | NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) | 
		
			| 78 | 
                        TKTA-00161
                     | NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) | 
		
			| 79 | 
                        TKTA-00162
                     | NGUYỄN HỮU CHẤN | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 36500 | 4(A) | 
		
			| 80 | 
                        TKTA-00166
                     | NGUYỄN THỊ CHI | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Đại học Quốc Gia | H. | 2019 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 81 | 
                        TKTA-00148
                     | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 17000 | 4(A) | 
		
			| 82 | 
                        TKTA-00149
                     | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 83 | 
                        TKTA-00150
                     | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 25000 | 4(A) | 
		
			| 84 | 
                        TKTA-00069
                     | NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 85 | 
                        TKTA-00070
                     | NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 86 | 
                        TKTA-00089
                     | NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 40000 | 4(A) | 
		
			| 87 | 
                        TKTA-00090
                     | NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 40000 | 4(A) | 
		
			| 88 | 
                        TKTA-00095
                     | NGUYỄN THỊ CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | 4(A) | 
		
			| 89 | 
                        TKTA-00098
                     | NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 90 | 
                        TKTA-00099
                     | NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 91 | 
                        TKTA-00110
                     | NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 4(A) | 
		
			| 92 | 
                        TKTA-00111
                     | NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 4(A) | 
		
			| 93 | 
                        TKTA-00135
                     | NGUYỄN KIM HIỀN | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 17500 | 4(A) | 
		
			| 94 | 
                        TKTA-00122
                     | PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 25800 | 4(A) | 
		
			| 95 | 
                        TKTA-00123
                     | PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 25800 | 4(A) | 
		
			| 96 | 
                        TKTA-00096
                     | PHẠM THANH MỸ | Luyện tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 11000 | 4(A) | 
		
			| 97 | 
                        TKTA-00155
                     | PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 18600 | 4(A) | 
		
			| 98 | 
                        TKTA-00156
                     | PHẠM TRỌNG ĐẠT | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 18600 | 4(A) | 
		
			| 99 | 
                        TKTA-00045
                     | PHAN HÀ | Một số quy luật về việc bỏ dấu trọng tâm trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2006 | 7900 | 4(A) | 
		
			| 100 | 
                        TKTA-00028
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 101 | 
                        TKTA-00029
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 102 | 
                        TKTA-00030
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 103 | 
                        TKTA-00031
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 104 | 
                        TKTA-00032
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 105 | 
                        TKTA-00033
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 106 | 
                        TKTA-00034
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 107 | 
                        TKTA-00035
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 108 | 
                        TKTA-00036
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 109 | 
                        TKTA-00037
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 110 | 
                        TKTA-00038
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 111 | 
                        TKTA-00039
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 112 | 
                        TKTA-00040
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 113 | 
                        TKTA-00041
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 114 | 
                        TKTA-00042
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 115 | 
                        TKTA-00043
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 116 | 
                        TKTA-00044
                     | SONG PHÚC | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng anh | Giáo dục | H. | 2012 | 35000 | 4(A) | 
		
			| 117 | 
                        TKTA-00100
                     | TỨ ANH | Hướng dẫn học tiếng anh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2009 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 118 | 
                        TKTA-00101
                     | TỨ ANH | Hướng dẫn học tiếng anh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2009 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 119 | 
                        TKTA-00112
                     | THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 4(A) | 
		
			| 120 | 
                        TKTA-00113
                     | THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 4(A) | 
		
			| 121 | 
                        TKTA-00127
                     | THUÝ ÁI | Các dạng bài kiểm tra tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | 4(A) | 
		
			| 122 | 
                        TKTA-00064
                     | THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | 4(A) | 
		
			| 123 | 
                        TKTA-00065
                     | THIÊN HƯƠNG | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | 4(A) | 
		
			| 124 | 
                        TKTA-00128
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | 4(A) | 
		
			| 125 | 
                        TKTA-00129
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh nghe hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | 4(A) | 
		
			| 126 | 
                        TKTA-00130
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 127 | 
                        TKTA-00131
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 128 | 
                        TKTA-00143
                     | TRƯƠNG VÂN ÁNH | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 129 | 
                        TKTA-00144
                     | TRƯƠNG VÂN ÁNH | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 130 | 
                        TKTA-00126
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Bài tập kiểm tra và ôn tập tiếng anh 9 Ngữ âm | Giáo dục | H. | 2007 | 10900 | 4(A) | 
		
			| 131 | 
                        TKTA-00134
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Bài tập thực hành tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 31000 | 4(A) | 
		
			| 132 | 
                        TKTA-00167
                     | TRẦN VUI | English for mathematics Tiếng anh cho toán | Giáo dục | H. | 2012 | 38000 | 4(A) | 
		
			| 133 | 
                        TKTA-00168
                     | TRẦN VUI | English for mathematics Tiếng anh cho toán | Giáo dục | H. | 2012 | 38000 | 4(A) | 
		
			| 134 | 
                        TKTA-00079
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 135 | 
                        TKTA-00080
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 136 | 
                        TKTA-00088
                     | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 137 | 
                        TKTA-00093
                     | TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN | Chuyên đề tiếng anh 7 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 4(A) | 
		
			| 138 | 
                        TKTA-00094
                     | TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN | Chuyên đề tiếng anh 7 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 4(A) | 
		
			| 139 | 
                        TKTA-00097
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2012 | 48000 | 4(A) | 
		
			| 140 | 
                        TKTA-00114
                     | VŨ HOÀNG KIM | Chuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 141 | 
                        TKTA-00115
                     | VŨ HOÀNG KIM | Chuyên đề tiếng anh 8 Từ vựng và đọc hiểu | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 142 | 
                        TKTA-00104
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 27800 | 4(A) | 
		
			| 143 | 
                        TKTA-00105
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 27800 | 4(A) | 
		
			| 144 | 
                        TKTA-00106
                     | VÕ THỊ THUÝ ANH | Bài tập bổ sung tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 145 | 
                        TKTA-00124
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | 4(A) | 
		
			| 146 | 
                        TKTA-00125
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 4(A) | 
		
			| 147 | 
                        TKTA-00118
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 148 | 
                        TKTA-00119
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 22000 | 4(A) | 
		
			| 149 | 
                        TKTA-00165
                     | VƯƠNG THỊ NGÂN | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Đại học Quốc Gia | H. | 2014 | 29500 | 4(A) | 
		
			| 150 | 
                        TKTA-00145
                     | VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 151 | 
                        TKTA-00146
                     | VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 152 | 
                        TKTA-00147
                     | VŨ THỊ LỢI | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 153 | 
                        TKTA-00139
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Chuyên đề tiếng anh 9 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) | 
		
			| 154 | 
                        TKTA-00140
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Chuyên đề tiếng anh 9 Ngữ pháp | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | 4(A) | 
		
			| 155 | 
                        TKTA-00141
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 28900 | 4(A) | 
		
			| 156 | 
                        TKTA-00142
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 28900 | 4(A) | 
		
			| 157 | 
                        TKTA-00133
                     | VŨ THỊ LỢI | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 16300 | 4(A) | 
		
			| 158 | 
                        TKTA-00108
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 11000 | 4(A) | 
		
			| 159 | 
                        TKTA-00109
                     | VŨ THỊ LAN | Hướng dẫn tự học tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2006 | 18500 | 4(A) | 
		
			| 160 | 
                        TKTA-00046
                     | VĨNH BÁ | Bài tập thực hành tiếng anh | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 12000 | 4(A) | 
		
			| 161 | 
                        TKTA-00047
                     | VŨ THỊ HẰNG | Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9100 | 4(A) | 
		
			| 162 | 
                        TKTA-00048
                     | VŨ THỊ HẰNG | Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9100 | 4(A) | 
		
			| 163 | 
                        TKTA-00054
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11000 | 4(A) | 
		
			| 164 | 
                        TKTA-00067
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 26100 | 4(A) | 
		
			| 165 | 
                        TKTA-00068
                     | VÕ NGỌC BÍCH | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 26100 | 4(A) | 
		
			| 166 | 
                        TKTA-00086
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 167 | 
                        TKTA-00087
                     | VĨNH BÁ | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 4(A) | 
		
			| 168 | 
                        TKTA-00052
                     | XUÂN BÁ | Bài tập luyện viết tiếng anh | Thế giới | H. | 2002 | 24000 | 4(A) |