STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
0
|
2 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA HÓA HỌC
|
23
|
221000
|
3 |
KHOA HỌC GIÁO DỤC
|
33
|
807000
|
4 |
THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
34
|
938000
|
5 |
KHO SÁCH THAM KHẢO VĂN 7
|
36
|
875400
|
6 |
KHO SÁCH TỪ ĐIỂN, QUÝ HIẾM
|
37
|
5079300
|
7 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TIN HỌC
|
41
|
619300
|
8 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA LỊCH SỬ
|
45
|
354700
|
9 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH
|
46
|
503900
|
10 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA GDCD
|
47
|
147100
|
11 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA SINH HỌC
|
50
|
673200
|
12 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT
|
55
|
517400
|
13 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN 7
|
55
|
1146200
|
14 |
KHO SÁCH THAM KHẢO VĂN 8
|
56
|
1279500
|
15 |
KHO SÁCH THAM KHẢO VĂN 6
|
58
|
1251200
|
16 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN 6
|
60
|
1241700
|
17 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA ĐỊA LÍ
|
61
|
614300
|
18 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA VẬT LÍ
|
61
|
384100
|
19 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ
|
62
|
562300
|
20 |
KHO SÁCH THAM KHẢO GD KNS, ÂN, MT, TIN, CN
|
65
|
2377700
|
21 |
KHO SÁCH THAM KHẢO SỬ
|
68
|
1139100
|
22 |
KHO SÁCH THAM KHẢO SINH
|
68
|
1271500
|
23 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN 8
|
71
|
1901800
|
24 |
KHO SÁCH THAM KHẢO VĂN 9
|
76
|
1902600
|
25 |
KHO SÁCH THIẾU NHI
|
84
|
1379500
|
26 |
KHO SÁCH THAM KHẢO ĐỊA
|
91
|
1588700
|
27 |
TC GIÁO DỤC
|
92
|
2296000
|
28 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN CHUNG
|
93
|
3085500
|
29 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN 9
|
95
|
2746700
|
30 |
KHO SÁCH THAM KHẢO LÍ
|
99
|
1969300
|
31 |
KHO SÁCH THAM KHẢO HOÁ
|
102
|
2313300
|
32 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TOÁN
|
113
|
749200
|
33 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA NGỮ VĂN
|
123
|
956100
|
34 |
Sách pháp luật
|
140
|
8637400
|
35 |
KHO SÁCH THAM KHẢO ANH
|
168
|
4326300
|
36 |
KHO SÁCH THAM KHẢO VĂN CHUNG
|
172
|
7291100
|
37 |
KHO SÁCH THAM KHẢO CHUNG
|
185
|
4067100
|
38 |
Sách nghiệp vụ
|
805
|
20283100
|
|
TỔNG
|
3590
|
87497600
|