Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00117
| Ban tuyên giáo | Một số lời dạy và tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Knxb | H. | 2007 | 10000 | Thanh lý | | Số 01 |
2 |
SNV-00135
| Vũ Bá Hòa | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện | Giáo dục | H. | 2009 | 23700 | Thanh lý | | Số 01 |
3 |
-00143
| Nguyễn Sĩ Đức | Nghiệp vụ lắp đặt thiết bị Q.3 | Giáo dục | H. | 2009 | 73000 | Thanh lý | | Số 01 |
4 |
-00147
| Nguyễn Sĩ Đức | Nghiệp vụ lắp đặt thiết bị Q.1 | Giáo dục | H. | 2009 | 72000 | Thanh lý | | Số 01 |
5 |
SNV-00162
| Quý Long | Phòng chống dịch bệnh | Lao động xã hội | H. | 2009 | 295000 | Thanh lý | | Số 01 |
6 |
SNV-00228
| Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ nâng cao hiệu quả học tập | Giáo dục | H. | 2012 | 36000 | Thanh lý | | Số 01 |
7 |
SNV-00262
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | Đại học quốc gia | H. | 2002 | 30000 | Thanh lý | | Số 01 |
8 |
SNV-00263
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | Đại học quốc gia | H. | 2002 | 30000 | Thanh lý | | Số 01 |
9 |
SNV-00272
| Hà Nhật Thăng | Hoạt đông ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | Thanh lý | | Số 01 |
10 |
SNV-00276
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4400 | Thanh lý | | Số 01 |
|