STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00122 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 15/04/2024 | 32 |
2 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00117 | Chuyên đề tiếng anh 8 Ngữ pháp | LÊ ĐẠI KHOA | 15/04/2024 | 32 |
3 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00121 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 8 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 15/04/2024 | 32 |
4 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00119 | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng anh 8 | VÕ NGỌC BÍCH | 15/04/2024 | 32 |
5 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00165 | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn tiếng anh | VƯƠNG THỊ NGÂN | 15/04/2024 | 32 |
6 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00156 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 15/04/2024 | 32 |
7 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00158 | Bồi dưỡng HSG tiếng anh THCS | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 15/04/2024 | 32 |
8 | Đồng Thị Thuỷ | TKTA-00162 | Ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề lí thuyết và bài tập thực hành tập 1 | NGUYỄN HỮU CHẤN | 15/04/2024 | 32 |
9 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00067 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
10 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00070 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
11 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00069 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
12 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00045 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
13 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00048 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
14 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00065 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
15 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00064 | Thần đồng đất việt | LÊ LINH | 16/05/2024 | 1 |
16 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00021 | Doraemon | FUJIKO FUJIO | 16/05/2024 | 1 |
17 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00018 | Doraemon | FUJIKO FUJIO | 16/05/2024 | 1 |
18 | Lê Thị Thùy Giang | KSTN-00019 | Doraemon | FUJIKO FUJIO | 16/05/2024 | 1 |
19 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00040 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 25/10/2023 | 205 |
20 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00039 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 25/10/2023 | 205 |
21 | Nguyễn Thị Hà | TKLS-00022 | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Thành (1930-1954) | ĐẢNG BỘ HUYỆN KIM THÀNH | 03/04/2024 | 44 |
22 | Nguyễn Thị Hà | TKLS-00024 | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Thành (1955-1975) | ĐẢNG BỘ HUYỆN KIM THÀNH | 03/04/2024 | 44 |
23 | Nguyễn Thị Hà | TKLS-00026 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân huyện Kim Thành tập III (1975-2005) | ĐẢNG BỘ HUYỆN KIM THÀNH | 03/04/2024 | 44 |
24 | Vũ Thị Hoà | SGKL-00043 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 10/04/2024 | 37 |
25 | Vũ Thị Hòa | SGKL-00046 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 26/02/2024 | 81 |
26 | Vũ Thị Hòa | SGKL-00044 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 26/02/2024 | 81 |